Giờ làm việc : 8H00-17H00 T2-T7

Bệnh loãng xương: Nguyên nhân, triệu chứng và cách điều trị

Bệnh loãng xương là một bệnh lý phổ biến, đặc biệt ở người cao tuổi, gây ra sự suy giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương. Việc hiểu rõ về loãng xương và các phương pháp điều trị hiệu quả là vô cùng quan trọng để duy trì sức khỏe và chất lượng cuộc sống. Bài viết dưới đây sẽ cung cấp các thông tin về dấu hiệu, nguyên nhân lẫn cách điều trị tình trạng mật độ xương suy giảm.

Tổng quan về bệnh loãng xương

Loãng xương là tình trạng diễn biến thầm lặng, khiến xương bị yếu đi, cấu trúc xương bị tổn hại làm cho xương giòn, dễ gãy và hậu quả cuối cùng dẫn đến gãy xương. Hiện nay, tỉ lệ loãng xương trong cộng đồng rất cao: Cứ 3 người phụ nữ trên 50 tuổi thì có 1 người bị loãng xương, tỉ lệ này ở nam là 1/10.

Triệu chứng loãng xương

Loãng xương không có triệu chứng rõ ràng, thường chỉ tới khi có triệu chứng thì loãng xương đã ở mức độ nặng. Khoảng 60% trường hợp xẹp đốt sống do loãng xương không có biểu hiện lâm sàng.

Tuy nhiên, vẫn có một vài triệu chứng phổ biến cho tình trạng sức khỏe này gồm:

  • Đau lưng và đau nhức xương: Đau mỏi dọc các xương dài, đặc biệt là ở lưng, háng, mông, đùi hoặc đầu gối;
  • Giảm chiều cao: Chiều cao giảm dần theo độ tuổi do sự sụt giảm của xương cột sống;
  • Dáng đi khom và gù lưng: Dáng đi lom khom và gù lưng do sự suy yếu của khung xương;
  • Gãy xương dễ dàng: Xương dễ bị gãy sau những cú ngã nhẹ hoặc chấn thương nhỏ, thường gặp ở xương cột sống, xương cổ tay và xương hông;
  • Khó khăn khi vận động: Khó khăn khi cúi gập hoặc xoay người do đau và cứng xương;
loãng xương
Loãng xương ảnh hưởng đến nhiều bộ phận của cơ thể

Nguyên nhân gây loãng xương

Có nhiều yếu tố có thể góp phần vào tình trạng mật độ xương ngày càng giảm sút này. Dưới đây là một số nguyên nhân chính gây nên bệnh loãng xương:

Nguyên nhân chính:

  • Tuổi tác: Khi chúng ta già đi, cơ thể sản xuất ra ít hormone giúp duy trì mật độ xương hơn, dẫn đến mất xương tự nhiên.
  • Giới tính: Phụ nữ có nguy cơ cao bị loãng xương hơn nam giới, đặc biệt sau thời kỳ mãn kinh khi lượng estrogen giảm mạnh.
  • Di truyền: Nếu trong gia đình có người bị loãng xương, bạn có nguy cơ cao hơn.
  • Chế độ ăn uống: Thiếu canxi, vitamin D và các chất dinh dưỡng khác cần thiết cho xương có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.
  • Ít vận động: Thiếu hoạt động thể lực, đặc biệt là các bài tập mang trọng lượng, khiến xương yếu đi.
  • Thuốc: Một số loại thuốc, như corticosteroid, thuốc chống động kinh, có thể gây loãng xương.
  • Các bệnh lý: Các bệnh như cường giáp, suy thận, viêm khớp dạng thấp cũng có thể làm tăng nguy cơ loãng xương.
  • Các yếu tố khác: Hút thuốc, uống quá nhiều rượu, rối loạn ăn uống cũng có thể góp phần vào bệnh loãng xương.

Các yếu tố nguy cơ khác:

  • Mãn kinh sớm: Phụ nữ mãn kinh trước 45 tuổi có nguy cơ cao hơn.
  • Gầy: Người có thân hình nhỏ bé và gầy thường có mật độ xương thấp hơn.
  • Gãy xương trước đó: Nếu bạn đã từng bị gãy xương, đặc biệt là ở hông, cổ tay hoặc cột sống, bạn có nguy cơ bị loãng xương cao hơn.
nguyen nhan gay ra benh loang xuong 2025
Phụ nữ mãn kinh nồng độ estrogen giảm dễ gây loãng xương

Chẩn đoán bệnh loãng xương

Chẩn đoán bệnh loãng xương thường bao gồm các bước sau:

Đo mật độ xương (BMD):

  • Phương pháp phổ biến nhất là sử dụng kỹ thuật hấp thụ tia X năng lượng kép (DXA hoặc DEXA). Phương pháp này đo mật độ khoáng chất trong xương, thường là ở cột sống và cổ xương đùi.

Xét nghiệm máu và nước tiểu:

  • Các xét nghiệm này giúp đánh giá mức độ canxi và các khoáng chất khác trong cơ thể, cũng như các dấu hiệu của quá trình tạo và hủy xương.

Chụp cắt lớp vi tính (CT):

  • Đôi khi, chụp CT có thể được sử dụng để đo mật độ xương và đánh giá cấu trúc xương chi tiết hơn.

Đánh giá nguy cơ gãy xương:

  • Sử dụng các công cụ như FRAX (Fracture Risk Assessment Tool) sẽ ước tính nguy cơ gãy xương trong vòng 10 năm tới dựa trên các yếu tố nguy cơ cá nhân.

Tất cả những phụ nữ trên 65 tuổi, phụ nữ mãn kinh sớm, nam giới trên 70 tuổi nên đo kiểm tra lại mật độ xương trong quá trình điều trị (6 tháng đến 1 năm/lần).

Cách điều trị bệnh loãng xương

Việc điều trị bệnh loãng xương cần được cá nhân hóa theo từng trường hợp cụ thể. Bác sĩ sẽ đưa ra các chỉ định điều trị phù hợp và việc tuân thủ điều trị thuốc lâu dài kết hợp với chế độ ăn uống và luyện tập thể dục là rất quan trọng để đạt hiệu quả.

Điều chỉnh lối sống:

  • Chế độ ăn uống: Ưu tiên bổ sung canxi và vitamin D từ thực phẩm như sữa, các sản phẩm từ sữa, cá, tôm, cua, và rau xanh. Tránh các yếu tố nguy cơ như rượu, cafe, thuốc lá, và duy trì cân nặng hợp lý.
  • Tập thể dục: Thực hiện các bài tập chịu trọng lượng như đi bộ, chạy bộ, tập aerobic, và tập dưỡng sinh để tăng cường sức mạnh xương và cơ.
  • Tăng cường an toàn trong nhà: Sử dụng thảm chống trượt, lắp đặt tay vịn, và đảm bảo ánh sáng đầy đủ để hạn chế té ngã.
  • Bổ sung canxi và vitamin D thông qua thực phẩm bổ trợ: Nếu chế độ ăn không đảm bảo, bạn có thể cân nhắc sử dụng thực phẩm bổ trợ chứa canxi (1200-1500mg/ngày) và vitamin D (800-1000UI/ngày) để đảm bảo lượng cần thiết cho cơ thể.

Điều trị bằng thuốc:

  • Bisphosphonates: Là nhóm thuốc phổ biến nhất trong hỗ trợ điều trị bệnh loãng xương, giúp giảm hủy xương và tăng tạo xương. Có thể dùng dưới dạng uống (1 lần/tuần) hoặc tiêm truyền tĩnh mạch (1 lần/năm).
  • Các loại thuốc khác: Bao gồm thuốc ức chế RANKL (như denosumab), thuốc tăng tạo xương (như teriparatide), và các liệu pháp hormone thay thế.

Theo dõi và đánh giá định kỳ:

  • Đo mật độ xương: Sử dụng kỹ thuật DXA để theo dõi mật độ xương và đánh giá hiệu quả điều trị.
  • Xét nghiệm máu: Kiểm tra mức độ canxi và các dấu hiệu sinh học khác để điều chỉnh điều trị kịp thời.

Điều trị ngoại khoa các trường hợp gãy xương do loãng xương:

  • Gãy cổ xương đùi: Thay chỏm xương đùi, thay khớp háng toàn bộ
  • Gãy lún đốt sống: Phục hồi chiều cao đốt sống bằng bơm xi măng vào thân đốt sống bị xẹp.

nen tap the duc vao sang som 2029

Tập thể dục ngoài trời buổi sáng là một biện pháp có tác dụng làm tăng cường sự chắc khỏe của xương, tránh gây bệnh loãng xương

Cách phòng bệnh loãng xương

Chúng ta hoàn toàn có thể phòng ngừa và làm chậm quá trình tiến triển của bệnh loãng xương bằng các biện pháp sau:

Chế độ ăn uống cân bằng

  • Bổ sung canxi: Canxi là thành phần chính cấu tạo nên xương. Các nguồn canxi dồi dào bao gồm sữa, sữa chua, phô mai, rau lá xanh đậm (cải xoăn, cải bó xôi), các loại đậu.
  • Vitamin D: Vitamin D giúp cơ thể hấp thu canxi tốt hơn. Các nguồn vitamin D tự nhiên bao gồm ánh nắng mặt trời, cá béo, lòng đỏ trứng.
  • Protein: Protein giúp duy trì khối lượng cơ bắp và hỗ trợ sức khỏe xương.
  • Các khoáng chất khác: Magie, kẽm, mangan cũng đóng vai trò quan trọng trong việc duy trì sức khỏe xương.

Tập thể dục đều đặn

  • Tập thể dục mang trọng lượng: Các bài tập như đi bộ, chạy bộ, nâng tạ nhẹ giúp kích thích sự hình thành xương mới.
  • Tập thể dục tăng cường cơ bắp: Các bài tập này giúp hỗ trợ xương và giảm nguy cơ té ngã.

Lối sống lành mạnh

  • Không hút thuốc: Hút thuốc làm giảm mật độ xương và tăng nguy cơ gãy xương.
  • Hạn chế rượu bia: Uống quá nhiều rượu bia có thể ảnh hưởng đến khả năng hấp thu canxi.
  • Tránh té ngã: Đảm bảo môi trường sống an toàn, sử dụng các dụng cụ hỗ trợ khi cần thiết để giảm nguy cơ té ngã.
  • Kiểm soát cân nặng: Cân nặng hợp lý giúp giảm áp lực lên xương khớp.
  • Khám sức khỏe định kỳ: Kiểm tra mật độ xương định kỳ để phát hiện sớm bệnh loãng xương và có biện pháp điều trị kịp thời.

Thuốc men

  • Bổ sung canxi và vitamin D: Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể kê đơn bổ sung canxi và vitamin D để đảm bảo cơ thể có đủ lượng chất cần thiết.
  • Thuốc điều trị loãng xương: Các loại thuốc này giúp làm chậm quá trình mất xương và tăng cường mật độ xương.

Lưu ý: Mỗi người có một tình trạng sức khỏe khác nhau, vì vậy, hãy tham khảo ý kiến bác sĩ để được tư vấn và xây dựng kế hoạch phòng ngừa loãng xương phù hợp.

Theo khuyến cáo từ các chuyên gia, bệnh nhân nên tiến hành đo mật độ xương 6 tháng đến 1 năm 1 lần để theo dõi kết quả điều trị. Bệnh loãng xương hoàn toàn có thể phòng và tránh được nếu như chúng ta có những hiểu biết về bệnh, thực hiện chế độ phòng và điều trị một cách tích cực nhất.

Chủ đề:cơ xương khớp

[1] Osteoporosis – mayoclinic.org

[2] Osteoporosis – clevelandclinic

[3] Osteoporosis – msdmanuals

- Tin liên quan -

Thoái hóa khớp vai là tình trạng viêm xảy ra tại khớp vai, gây ảnh hưởng đến cấu trúc sụn và chức năng vận động của khớp. Theo thời gian, quá trình viêm có thể dẫn đến mất sụn, khiến …

Thoái hóa cột sống thắt lưng (thoái hóa đốt sống lưng) là bệnh lý thường gặp gây đau nhức và hạn chế vận động. Tìm hiểu nguyên nhân, triệu chứng và cách phòng ngừa thoái hóa cột sống thắt lưng. …

Đau mỏi cổ vai gáy là triệu chứng thường gặp nhưng nếu kéo dài liên tục đồng thời có thể trở thành dấu hiệu của nhiều bệnh lý như thoái hóa đốt sống cổ, rối loạn tuần hoàn não hay …

Bài viết nổi bật
Đọc nhiều
Go to top
Đặt lịch hẹn
1900 2840